Chuỗi chương trình nghệ thuật đặc sắc chào mừng kỷ niệm 50 năm Giải phóng Miền Nam
Chuỗi chương trình nghệ thuật đặc sắc chào mừng kỷ niệm 50 năm Giải phóng Miền Nam
Hòa cùng không khí vui tươi, phấn khởi của đất nước đón chào Ngày “Non sông thống nhất” các đơn vị nghệ thuật thuộc Bộ VHTTDL tổ chức chuỗi chương trình nghệ thuật đặc biệt chào mừng 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước với nhiều tiết mục, chương trình, vở diễn nghệ thuật hấp dẫn, thể hiện ý nghĩa, tầm vóc vĩ đại, giá trị to lớn của Đại thắng mùa Xuân năm 1975.
50 năm Đại thắng mùa xuân 1975: Xây dựng quyết tâm cho bộ đội trong trận quyết chiến chiến lược
50 năm Đại thắng mùa xuân 1975: Xây dựng quyết tâm cho bộ đội trong trận quyết chiến chiến lược
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng là thiên sử vàng, mốc son chói lọi tạc vào lịch sử dân tộc ta như một trong những bản hùng ca diệu kỳ nhất; biểu tượng sáng ngời của chủ nghĩa anh hùng cách mạng và thắng lợi của bản lĩnh, trí tuệ con người Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh.
Than Uyên: Hội nghị báo cáo viên tháng 4
Than Uyên: Hội nghị báo cáo viên tháng 4
Ngày 24/4, Huyện uỷ Than Uyên tổ chức Hội nghị báo cáo viên tháng 4 năm 2025. Dự Hội nghị có các đồng chí Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ huyện; đại diện các ban ngành, đoàn thể của huyện; bí thư, phó bí thư các chi, đảng bộ trực thuộc Huyện ủy; báo cáo viên cấp tỉnh tại huyện, báo cáo viên cấp huyện, cộng tác viên dư luận xã hội huyện.

Tiện ích


weather
Mây rải rác
10
°C
weather 8°C
weather22°C
weather 80%
weather 2.5m/s


Tỷ giá

Đơn vị tính: VNĐ
Mua TM Mua CK Bán
USD
25,810.00
25,840.00
26,200.00
EUR
28,801.09
29,092.01
30,402.51
JPY
174.72
176.49
185.97
CNY
3,479.06
3,514.21
3,629.60
KRW
15.65
17.39
18.88
SGD
19,262.87
19,457.45
20,136.59
DKK
-
3,887.04
4,038.84
THB
683.94
759.93
792.77
SEK
-
2,636.98
2,750.95
SAR
-
6,893.98
7,196.32
RUB
-
299.59
331.89
NOK
-
2,445.43
2,551.12
MYR
-
5,888.48
6,021.31
KWD
-
84,346.69
88,045.72
CAD
18,297.86
18,482.68
19,089.58
CHF
30,623.16
30,932.49
31,948.18
INR
-
302.89
316.17
HKD
3,258.45
3,291.36
3,419.90
GBP
33,743.20
34,084.04
35,203.21
AUD
16,202.51
16,366.18
16,903.57